Có 2 kết quả:

气息 qì xī ㄑㄧˋ ㄒㄧ氣息 qì xī ㄑㄧˋ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) breath
(2) smell
(3) odor
(4) flavor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) breath
(2) smell
(3) odor
(4) flavor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0