Có 2 kết quả:
气息 qì xī ㄑㄧˋ ㄒㄧ • 氣息 qì xī ㄑㄧˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breath
(2) smell
(3) odor
(4) flavor
(2) smell
(3) odor
(4) flavor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breath
(2) smell
(3) odor
(4) flavor
(2) smell
(3) odor
(4) flavor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0